Trong cuộc sống hiện đại, hệ thống cấp thoát nước là một phần không thể thiếu, góp phần đảm bảo an sinh xã hội. Để hệ thống cấp thoát nước hoạt động hiệu quả, cần có những loại ống dẫn chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu về kỹ thuật và an toàn. Một trong những loại ống dẫn được sử dụng phổ biến hiện nay là ống HDPE PE80. Cùng Thuận Thông tìm hiểu sâu hơn về ống hdpe pe80 là gì cũng như ưu điểm của sản phẩm này nhé!
Ống HDPE PE80 là gì?
Ống HDPE PE80 là loại ống được sản xuất từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (High-Density Polyethylene), có ký hiệu là PE80. PE80 là loại nhựa dẻo, màu trắng, hơi trong, không dẫn điện, không dẫn nhiệt, không thấm nước, không thấm khí, trọng lượng riêng cao.
Ưu điểm của ống HDPE PE80
- Khả năng chịu lực cao: Ống có khả năng chịu lực cao, chịu được áp lực từ 6 bar đến 20 bar. Khả năng chịu lực cao giúp ống HDPE PE80 có thể chịu được tải trọng lớn, chống chịu được va đập, không bị biến dạng, nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
- Độ bền cơ học cao: Ống có độ bền cơ học cao, chịu được va đập, chịu được tải trọng lớn, không bị ăn mòn bởi hóa chất, chống lại sự tác động của tia cực tím. Độ bền cơ học cao giúp ống HDPE PE80 có tuổi thọ lâu dài, có thể sử dụng lên đến 50 năm.
- Không bị ăn mòn bởi hóa chất: Ống không bị ăn mòn bởi các loại hóa chất như axit, bazơ, muối,… Nhờ đó, ống HDPE PE80 có thể được sử dụng trong các môi trường có chứa hóa chất mà không bị hư hại.
- Chống lại sự tác động của tia cực tím: Ống có khả năng chống lại sự tác động của tia cực tím, không bị lão hóa dưới ánh nắng mặt trời. Nhờ đó, ống HDPE PE80 có thể được sử dụng ngoài trời mà không bị hư hại.
- Có khả năng tự hàn kín vết nứt: Ống có khả năng tự hàn kín vết nứt, giúp ngăn ngừa rò rỉ nước. Khả năng tự hàn kín vết nứt giúp ống HDPE PE80 có độ an toàn cao, đảm bảo cung cấp nước sạch cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công: Ống có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công. Khả năng vận chuyển, thi công dễ dàng giúp giảm chi phí xây dựng, lắp đặt.
Lựa chọn ống HDPE PE80
Khi lựa chọn ống HDPE PE80, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Áp lực sử dụng: Áp lực sử dụng của ống được ký hiệu bằng PN. PN càng cao thì khả năng chịu lực của ống càng lớn.
- Đường kính ống: Đường kính ống có thể dao động từ 20mm đến 1200mm.
- Chiều dài ống: Chiều dài ống có thể dao động từ 2m đến 100m.
Bảo quản và sử dụng ống HDPE PE80
- Ống HDPE PE80 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất, ánh nắng mặt trời.
- Khi vận chuyển ống HDPE PE80, cần cẩn thận tránh va đập mạnh.
- Khi lắp đặt ống HDPE PE80, cần sử dụng các phụ kiện phù hợp để đảm bảo an toàn.
Sự khác nhau giữa ống HDPE PE8 và ống HDPE PE100
-
Chỉ số chảy gãy (MFR): MFR là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chảy của nhựa. MFR càng thấp thì khả năng chảy của nhựa càng cao. Ống HDPE PE80 có MFR từ 0,45 đến 0,9 g/10 phút, trong khi ống HDPE PE100 có MFR từ 0,15 đến 0,4 g/10 phút.
-
Tỷ trọng: Tỷ trọng là một chỉ số quan trọng để đánh giá trọng lượng của nhựa. Tỷ trọng càng cao thì trọng lượng của nhựa càng lớn. Ống HDPE PE80 có tỷ trọng từ 0,94 đến 0,96 g/cm3, trong khi ống HDPE PE100 có tỷ trọng từ 0,96 đến 0,97 g/cm3.
-
Khả năng chịu áp lực: Khả năng chịu áp lực của ống HDPE phụ thuộc vào độ dày thành ống. Ống HDPE PE80 có khả năng chịu áp lực từ 6 bar đến 20 bar, trong khi ống HDPE PE100 có khả năng chịu áp lực từ 8 bar đến 25 bar.
-
Tuổi thọ: Tuổi thọ của ống HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng vật liệu, áp lực sử dụng, môi trường sử dụng,… Ống HDPE PE80 có tuổi thọ trung bình từ 30 đến 50 năm, trong khi ống HDPE PE100 có tuổi thọ trung bình từ 50 đến 70 năm.
>>> Xem thêm: Ưu điểm ống HDPE trơn – Vật liệu dẫn nước ưu việt