GIỚI THIỆU ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
Ống gân HDPE 2 lớp xẻ rãnh Thuận Thông được sản xuất bở Công ty TNHH Nhựa GoodGroup trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất theo Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình thoát nước xây dựng hiện nay.
Nguyên Liệu: Ống và phụ tùng ống gân 2 lớp HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene nguyên sinh (HDPE)
ỨNG DỤNG ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
– Hệ thống ống dẫn nước thoát cho xa lộ.
– Hệ thống ống thoát nước cho sân gôn.
– Hệ thống ống thoát nước dân dụng.
– Hệ thống ống thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp.
– Hệ thống lọc và hệ thống nước thải.
– Hệ thống ống bảo vệ cáp ngầm.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
– Tỷ trọng: 0.96 g/cm3
– Điện trở suất bề mặt: 1013 Ω
– Chỉ số chảy – MFR ( 1900/5kg), tối đa: 1.6 g
TÍNH CHẤT HÓA HỌC ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
– Chịu được:
Các loại dung dịch axit
Các loại dung dich kiềm
Các loại dung môi yếu
– Không chịu được:
Các axit đậm đặc có tính oxy hóa
Các tác nhân halogen…
Vòng đời ống lên đến hơn 50 năm
ƯU ĐIỂM ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
Ống gân HDPE 2 lớp xẻ rãnh có nhiều ưu điểm so với các loại ống khác, bao gồm:
Ống gân HDPE 2 lớp có độ bền cao
Với cấu trúc 2 lớp, ống gân HDPE 2 lớp xẻ rãnh có khả năng chịu được áp lực cao và chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như môi trường hóa chất.
Ống gân HDPE 2 lớp có khả năng chống thấm nước và góp phần bảo vệ môi trường
HDPE là một loại nhựa không thấm nước, giúp ngăn chặn sự thất thoát nước và góp phần bảo vệ môi trường, đặc biệt trong các ứng dụng cần chứa các chất lỏng độc hại.
Ống gân HDPE 2 lớp có độ linh hoạt và dễ dàng lắp đặt
Cấu trúc gân và xẻ rãnh giúp ống HDPE 2 lớp linh hoạt và dễ dàng uốn cong, đi qua các khu vực hẹp mà không cần sử dụng kết nối phức tạp.
Ống gân HDPE 2 lớp có khả năng chống va đập và xâm nhập
Ống gân HDPE có khả năng chống va đập cao, giúp ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài, bảo vệ hệ thống bên trong.
Ống gân HDPE 2 lớp có tuổi thọ cao và ít cần bảo trì
HDPE là một vật liệu có tuổi thọ cao và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh nắng mặt trời, hoá chất, và vi khuẩn. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa sau khi lắp đặt.
Ống gân HDPE 2 lớp an toàn cho sức khỏe
HDPE là một loại nhựa an toàn không chứa BPA, phthalates, hay các chất độc hại khác, nên không gây hại cho sức khỏe con người.
Bảng giá ống gân HDPE 2 lớp
Bảng giá ống gâN HDPE 2 lớp thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố như đường kính, độ dày và chiều dài của ống. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà cung cấp và khu vực. Để biết được bảng giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng loại ống nhựa xoắn HDPE.
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN 2 LỚP GOOD SN4
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP GOOD Tiêu chuẩn : Pr EN 13476-3:2007
Ghi chú:
– Chiều dài tiêu chuẩn ống : 6 mét
– Lắp đặt ống bằng phương pháp : Nối Gioăng cao su và Tấm hàn nhiệt co.
– Màu sắc : Đen và Xanh Đen
– Sai số đối với đường kính trong và ngoài là ±2%
– Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển
– Bảng giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo mới
Bảng giá Ống nhựa gân HDPE 2 lớp – SN8
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP GOOD Tiêu chuẩn : Pr EN 13476-3:2007
Quý Khách tham khảo thêm bảng giá ống nhựa các dòng sản phẩm khác .
Bảng giá ống nhựa HDPE trơn
STT | ĐƯỜNG KÍNH (MM) | ĐỘ DÀY (MM) | ÁP SUÁT DANH NGHĨA | GIÁ CHƯA THUẾ (ĐỒNG/MÉT) | GIÁ CÓ THUẾ (ĐỒNG/MÉT) |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 1.8 | 12.5 | 8,140 | 8,954 |
2 | 20 | 2 | 16 | 8,910 | 9,801 |
3 | 20 | 2.3 | 20 | 10,340 | 11,374 |
4 | 25 | 2 | 12.5 | 11,220 | 12,342 |
5 | 25 | 2.3 | 16 | 13,200 | 14,520 |
6 | 25 | 3 | 20 | 16,390 | 18,029 |
7 | 32 | 2 | 10 | 14,960 | 16,456 |
8 | 32 | 2.4 | 12.5 | 18,480 | 20,328 |
9 | 32 | 3 | 16 | 21,560 | 23,716 |
10 | 32 | 3.6 | 20 | 25,300 | 27,830 |
11 | 40 | 1.6 | 6 | 15,180 | 16,698 |
12 | 40 | 2 | 8 | 17,820 | 19,602 |
13 | 40 | 2.4 | 10 | 21,340 | 23,474 |
14 | 40 | 3 | 12.5 | 26,070 | 28,677 |
15 | 40 | 3.7 | 16 | 31,570 | 34,727 |
16 | 40 | 4.5 | 20 | 37,730 | 41,503 |
17 | 50 | 2 | 6 | 22,990 | 25,289 |
18 | 50 | 2.4 | 8 | 27,170 | 29,887 |
19 | 50 | 3 | 10 | 33,110 | 36,421 |
20 | 50 | 3.7 | 12.5 | 40,260 | 44,286 |
21 | 50 | 4.6 | 16 | 48,950 | 53,845 |
22 | 50 | 5.6 | 20 | 58,300 | 64,130 |
23 | 63 | 2.5 | 6 | 36,410 | 40,051 |
24 | 63 | 3 | 8 | 42,680 | 46,948 |
25 | 63 | 3.8 | 10 | 52,800 | 58,080 |
26 | 63 | 4.7 | 12.5 | 64,350 | 70,785 |
27 | 63 | 5.8 | 16 | 77,440 | 85,184 |
25 | 63 | 7.1 | 20 | 93,060 | 102,366 |
26 | 75 | 2.9 | 6 | 49,610 | 54,571 |
27 | 75 | 3.6 | 8 | 60,610 | 66,671 |
28 | 75 | 4.5 | 10 | 74,360 | 81,796 |
29 | 75 | 5.6 | 12.5 | 90,750 | 99,825 |
30 | 75 | 6.8 | 16 | 108,130 | 118,943 |
31 | 75 | 8.4 | 20 | 130,790 | 143,869 |
32 | 90 | 3.5 | 6 | 72,160 | 79,376 |
33 | 90 | 4.3 | 8 | 86,900 | 95,590 |
34 | 90 | 5.4 | 10 | 107,140 | 117,854 |
35 | 90 | 6.7 | 12.5 | 130,130 | 143,143 |
36 | 90 | 8.2 | 16 | 156,640 | 172,304 |
37 | 90 | 10.1 | 20 | 188,760 | 207,636 |
38 | 110 | 4.2 | 6 | 106,700 | 117,370 |
39 | 110 | 5.3 | 8 | 131,010 | 144,111 |
40 | 110 | 6.6 | 10 | 160,050 | 176,055 |
41 | 110 | 8.1 | 12.5 | 193,600 | 212,960 |
42 | 110 | 10 | 16 | 232,870 | 256,157 |
43 | 125 | 4.8 | 6 | 137,500 | 151,250 |
44 | 125 | 6 | 8 | 167,200 | 183,920 |
45 | 125 | 7.4 | 10 | 203,720 | 224,092 |
46 | 125 | 9.2 | 12.5 | 249,040 | 273,944 |
47 | 125 | 11.4 | 16 | 302,390 | 332,629 |
48 | 140 | 5.4 | 6 | 173,580 | 190,938 |
49 | 140 | 6.7 | 8 | 208,560 | 229,416 |
50 | 140 | 8.3 | 10 | 256,080 | 281,688 |
51 | 140 | 10.3 | 12.5 | 311,520 | 342,672 |
52 | 140 | 12.7 | 16 | 376,200 | 413,820 |
53 | 160 | 6.2 | 6 | 228,580 | 251,438 |
54 | 160 | 7.7 | 8 | 273,790 | 301,169 |
55 | 160 | 9.5 | 10 | 334,180 | 367,598 |
56 | 160 | 11.8 | 12.5 | 406,450 | 447,095 |
57 | 160 | 14.6 | 16 | 493,680 | 543,048 |
Ghi chú:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/ ống, mỗi cuộn 50m – 200m tùy đường kính.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng giá ống nhựa HDPE 2 vách
STT | CỠ ỐNG (MM) | LOẠI | ĐVT | ĐƯỜNG KÍNH TRONG (MM) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | BỀ DÀY THÀNH ỐNG (MM) | ĐỘ CỨNG VÒNG (KG/CM2) | GIÁ CHƯA VAT (VNĐ) | GIÁ CÓ VAT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 150 | B | M | 150 | 180 | 15.0 ±10 | 9.5 | 225,000 | 247.500 |
2 | 150 | C | M | 150 | 174 | 12.0 ±10 | 6 | 173,000 | 190,300 |
3 | 200 | A | M | 200 | 236 | 18.0 ±10 | 7.5 | 367,000 | 403,700 |
4 | 200 | B | M | 200 | 230 | 15.0 ±10 | 6.5 | 321,000 | 353,100 |
5 | 200 | C | M | 200 | 222 | 11.0 ±10 | 3 | 194,000 | 213,400 |
6 | 250 | A | M | 250 | 290 | 20.0 ±10 | 6.5 | 472,000 | 519,200 |
7 | 250 | B | M | 250 | 282 | 16.0 ±10 | 4.5 | 423,000 | 465,300 |
8 | 250 | C | M | 250 | 280 | 15.0 ±10 | 1.2 | 287,000 | 315,700 |
9 | 300 | A | M | 300 | 340 | 20.0 ±13 | 4.5 | 555,000 | 610,500 |
10 | 300 | B | M | 300 | 336 | 18.0 ±13 | 2.2 | 455,000 | 500,500 |
11 | 300 | C | M | 300 | 332 | 16.0 ±13 | 1 | 322,000 | 354,200 |
12 | 350 | A | M | 350 | 394 | 22.0 ±13 | 4.5 | 846,000 | 930,600 |
13 | 350 | B | M | 350 | 386 | 18.0 ±13 | 2.2 | 573,000 | 630,300 |
14 | 350 | C | M | 350 | 380 | 15.0 ±10 | 0.9 | 379,000 | 416,900 |
15 | 400 | A | M | 400 | 450 | 25.0 ±15 | 3.5 | 1,020,000 | 1,122,000 |
16 | 400 | B | M | 400 | 444 | 22.0 ±15 | 2.2 | 780,000 | 858,000 |
17 | 400 | C | M | 400 | 440 | 20.0 ±15 | 1 | 552,000 | 607,200 |
21 | 500 | A | M | 500 | 562 | 31.0 ±20 | 3 | 1,680,000 | 1,848,000 |
22 | 500 | B | M | 500 | 556 | 28.0 ±20 | 2.2 | 1,162,000 | 1,278,200 |
23 | 500 | C | M | 500 | 550 | 25.0 ±20 | 0.8 | 808,000 | 888,800 |
24 | 600 | A | M | 600 | 664 | 32.0 ±20 | 2.6 | 2,105,000 | 2,315,500 |
25 | 600 | B | M | 600 | 660 | 30.0 ±20 | 1.8 | 1,744,000 | 1,918,400 |
26 | 600 | C | M | 600 | 650 | 25.0 ±20 | 1 | 1,118,000 | 1,229,800 |
30 | 800 | A | M | 800 | 900 | 50.0 ±25 | 2.6 | 4,481,000 | 4,929,100 |
31 | 800 | B | M | 800 | 880 | 40.0 ±25 | 1.5 | 2,962,727 | 3,259,000 |
32 | 800 | C | M | 800 | 870 | 35.0 ±25 | 1 | 1,900,000 | 2,090,000 |
33 | 900 | A | M | 900 | 1,000 | 50.0 ±40 | 2.4 | 4,491,818 | 4,941,000 |
34 | 900 | B | M | 900 | 988 | 44.0 ±40 | 1.5 | 3,720,000 | 4,092,000 |
35 | 900 | C | M | 900 | 978 | 39.0 ±25 | 0.8 | 2,390,000 | 2,629,000 |
36 | 1000 | A | M | 1,000 | 1,120 | 60.0 ±45 | 2.4 | 6,245,000 | 6,869,500 |
37 | 1000 | B | M | 1,000 | 1,100 | 50.0 ±40 | 1.4 | 4,590,000 | 5,049,000 |
38 | 1000 | C | M | 1,000 | 1,092 | 46.0 ±40 | 0.8 | 2,875,000 | 3,162,500 |
39 | 1200 | A | M | 1,200 | 1,340 | 70.0 ±45 | 2.2 | 8,435,000 | 9,278,500 |
40 | 1200 | B | M | 1,200 | 1,320 | 60.0 ±40 | 1.4 | 6,624,000 | 7,286,400 |
41 | 1200 | C | M | 1,200 | 1,300 | 50.0 ±40 | 0.8 | 4,416,000 | 4,857,600 |
42 | 1500 | A | M | 1,500 | 1,640 | 70.0 ±40 | 1.4 | 12,341,000 | 13,575,100 |
43 | 1500 | B | M | 1,500 | 1,620 | 60.0 ±40 | 0.8 | 10,027,000 | 11,029,700 |
44 | 1800 | A | M | 1,800 | 1,960 | 80.0 ±40 | 1.4 | 18,448,000 | 20,292,800 |
45 | 1800 | B | M | 1,800 | 1,940 | 70.0 ±40 | 1.2 | 15,888,000 | 17,476,800 |
46 | 2000 | B | M | 2,000 | 2,160 | 80.0 ±40 | 1 | 20,739,000 | 22,812,900 |
Ghi chú:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/ống.
- Ngoài quy cách trên, chúng tôi có thể cắt theo yêu cầu của Qúy khách hàng từ 2 ÷ 10 mét/ống.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng giá ống nhựa gân xoắn luồng dây cáp điện HDPE
STT | CỠ ỐNG (MM) | ĐVT | ĐƯỜNG KÍNH TRONG (MM) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | BỀ DÀY THÀNH ỐNG (MM) | BÁN KÍNH UỐN TỐI THIỂU (MM) | CHIỀU DÀI CUỘN ỐNG (M) | GIÁ (VNĐ/M) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | Mét | 25 ± 2.0 | 32 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 90 | 300-500 | 12.5 |
2 | 30 | Mét | 30 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 100 | 200-400 | 13.6 |
3 | 40 | Mét | 40 ± 2.0 | 50 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 150 | 200-400 | 20.2 |
4 | 50 | Mét | 50 ± 2.0 | 65 ± 2.5 | 1.7 ± 0.3 | 200 | 100-300 | 27.2 |
5 | 65 | Mét | 65 ± 2.5 | 85 ± 2.5 | 2.0 ± 0.3 | 250 | 100-200 | 39.8 |
6 | 80 | Mét | 80 ± 3.0 | 105 ± 3.0 | 2.1 ± 0.35 | 350 | 50-100 | 52.5 |
7 | 90 | Mét | 90 ± 3.0 | 110 ± 3.0 | 2.2 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 58.5 |
8 | 100 | Mét | 100 ± 4.0 | 130 ± 4.0 | 2.3 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 65 |
9 | 125 | Mét | 125 ± 4.0 | 160 ± 4.0 | 2.4 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 104.5 |
10 | 150 | Mét | 150 ± 4.0 | 195 ± 4.0 | 2.8 ± 0.4 | 500 | 50-100 | 155 |
11 | 160 | Mét | 160 ± 4.0 | 210 ± 4.0 | 3.1 ± 0.8 | 550 | 50-100 | 185 |
12 | 175 | Mét | 175 ± 4.0 | 230 ± 4.0 | 3.5 ± 1.0 | 600 | 30-50 | 235 |
13 | 200 | Mét | 200 ± 4.0 | 260 ± 4.0 | 4.0 ± 1.5 | 750 | 30-50 | 293 |
14 | 250 | Mét | 250 ± 5.0 | 320 ± 5.0 | 4.5 ± 1.5 | 850 | 30-50 | 585 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm VAT.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng giá các phụ kiện ống nhựa HDPE
Bảng giá các phụ kiện ống nhựa HDPE 2024 mới nhất
.
Ghi chú:
- Đơn vị quy cách là đường kính (mm).
- Đơn vị khác là VNĐ.
Bảng giá phụ kiện tiêu chuẩn ISO loại mỏng
Phụ kiện ống chữ T, ống T cong, ống chữ Y, co 90, co 45 loại mỏng.
QUY CÁCH (MM) | TE (VNĐ) | Y (VNĐ) | CO 90 (VNĐ) | CO 45 (VNĐ) | TE CONG (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
75 | 12,455 | 18,273 | 9,636 | 7,909 | |
90 | 19,273 | 30,364 | 15,273 | 9,364 | 25,182 |
110 | 41,727 | 60,455 | 31,545 | 24,818 | 38,818 |
140 | 73,909 | 134,545 | 67,273 | 54,182 | 104,545 |
160 | 169,000 | 98,636 | 89,818 | 151,273 | |
200 | 417,273 | 329,727 | 250,364 | 255,182 | |
225 | 497,364 | 366,818 | 275,364 | 728,000 | |
250 | 1,524,455 | 847,818 | 683,909 | 989,182 | |
280 | 967,636 | 775,818 | |||
315 | 1,357,818 | 1,162,636 |
Phụ kiện ống Te giảm, Y giảm, Te cong giảm loại mỏng.
QUY CÁCH (MM) | TE GIẢM (VNĐ) | Y GIẢM (VNĐ) | T CONG GIẢM (VNĐ) |
---|---|---|---|
110-90 | 25,455 | 41,455 | 46,909 |
140-90 | 74,455 | ||
140-110 | 57,000 | 104,909 | |
160-90 | 105,273 | ||
160-110 | 115,455 | ||
160-140 | 125,455 | 125,273 | |
200-160 | 643,636 | 543,273 | |
225-200 | 999,091 | 667,182 | |
250-225 | 1,469,273 | 861,364 |
Phụ kiện Gioăng Cao su Rubber Ring
QUY CÁCH (MM) | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
50 | 6,182 |
63 | 9,455 |
90 | 13,273 |
110 | 17,182 |
121 | 17,182 |
140 | 21,182 |
160 | 27,636 |
177 | 31,545 |
200 | 37,273 |
220 | 40,182 |
222 | 40,091 |
225 | 50,909 |
250 | 69,091 |
280 | 81,545 |
315 | 91,273 |
355 | 152,545 |
400 | 181,636 |
450 | 245,455 |
500 | 331,636 |
630 | 555,273 |
315 | 91,273 |
Phụ kiện keo dán
LOẠI | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
G200 | 28,273 |
G500 | 51,273 |
G1000 | 95,727 |
Bảng giá phụ kiện tiêu chuẩn ISO loại dày
Phụ kiện nối, ống chữ T, ống T chữ Y, co 90, co 45, nắp bít, bít xã, mặt bít loại dày.
QUY CÁCH (MM) | NỐI (VNĐ) | T (VNĐ) | Y (VNĐ) | CO 90 (VNĐ) | CO 45 (VNĐ) | NẮP BÍT (VNĐ) | BÍT XÃ (VNĐ) | MẶT BÍT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 16,818 | 11,182 | 10,182 | |||||
63 | 30,455 | 35,909 | 25,364 | 21,909 | 21,455 | |||
75 | 20,909 | 33,455 | 52,636 | 24,818 | 27,091 | 14,000 | 28,182 | |
90 | 22,545 | 56,545 | 88,455 | 41,000 | 30,545 | 18,545 | 46,091 | 109,545 |
110 | 46,273 | 93,455 | 146,273 | 66,182 | 51,818 | 37,455 | 72,455 | 168,364 |
140 | 77,455 | 204,000 | 300,273 | 121,545 | 105,545 | 117,364 | 132,364 | 272,909 |
160 | 117,636 | 393,000 | 504,636 | 245,545 | 134,182 | 146,273 | 212,455 | 318,000 |
200 | 253,818 | 901,636 | 1,163,455 | 480,000 | 354,545 | 284,182 | 379,455 | 505,909 |
225 | 375,818 | 1,213,000 | 1,251,818 | 559,818 | 523,727 | 328,364 | 21,455 | 581,818 |
250 | 1,105,636 | 2,650,455 | 35,909 | 1,585,091 | 1,301,364 | 350,364 | 28,182 | 665,364 |
280 | 1,184,273 | 16,818 | 52,636 | 1,840,182 | 1,359,182 | 778,909 | 46,091 | 976,364 |
315 | 1,516,091 | 30,455 | 88,455 | 11,182 | 2,668,545 | 1,208,545 | 72,455 | 2,484,636 |
Phụ kiện ống T giảm, Y giảm, nối giảm loại dày.
QUY CÁCH (MM) | NỐI GIẢM (VNĐ) | T GIẢM (VNĐ) | Y GIẢM (VNĐ) |
---|---|---|---|
90*60 | 68,273 | ||
110*60 | 37,000 | 119,091 | 120,909 |
110*63 | 38,000 | 121,545 | |
110*90 | 38,000 | 73,636 | 157,455 |
140*90 | |||
140*110 | 330,909 | ||
160*90 | 252,455 | ||
160*110 | 105,545 | 270,364 | 345,909 |
200*110 | 179,364 | 643,818 | |
200*140 | 643,818 | ||
200*160 | 209,727 | 643,818 | 870,000 |
225*110 | 880,909 | ||
225*140 | 927,455 | ||
225*160 | 992,727 | ||
225*200 | 1,020,273 | 1,188,727 | 1,226,636 |
250*160 | 2,384,545 | ||
250*200 | 1,033,818 | 2,234,364 | 2,2,715,273 |
250*225 | 1,162,636 | 2,468,909 | |
280*250 | 1,117,909 | ||
315*250 | 1,200,455 | ||
315*280 | 1,273,727 |
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẢNG GIÁ ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP
Reviews
There are no reviews yet.