Phi ống nhựa HDPE là gì? Ngoài các đơn vị như mm, inch, DN, thuật ngữ “phi” cũng là một cách gọi quen thuộc khi nói về đường kính của ống nước. Việc nắm rõ khái niệm này giúp chúng ta lựa chọn được loại ống phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng công trình. Hãy cùng GoodGroup khám phá ý nghĩa của ký hiệu phi trên ống nhựa và cách đo phi ống nhựa một cách chính xác.
Phi ống nhựa HDPE là gì?
Phi là một đơn vị phổ biến trong nhiều lĩnh vực, mỗi lĩnh vực lại có ý nghĩa khác nhau. Trong vật lý, phi thường dùng để chỉ pha ban đầu của một vật dao động điều hòa. Trong ngành thiết kế và xây dựng, phi được sử dụng để biểu thị đường kính của các vật có dạng hình trụ hoặc hình cầu.
Vậy, phi là gì? Phi là đường kính ngoài danh nghĩa của ống, thể hiện đường kính của một mặt cắt tròn, thường xuất hiện trong các vật có hình dạng hình tròn hoặc hình trụ. Đơn vị đo của phi là milimét (mm), và ký hiệu là ø.
Ký hiệu phi
Phi, ký hiệu là ø, thường được biểu thị bằng đơn vị mm. Ví dụ, khi gặp ống có ký hiệu phi 21 (hoặc ø21), điều này có nghĩa là đường kính ngoài danh nghĩa của ống là 21 mm.
Bên cạnh đơn vị mm, đường kính ngoài của ống còn có thể được thể hiện bằng đơn vị inch, ký hiệu là (“). Các kích thước phổ biến như 1/2″, 3/4″, 1″, 1-1/4″, 1-1/2″, 2”, 3″… thường được sử dụng. Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ inch sang mm không phải lúc nào cũng chính xác, vì đây chỉ là kích thước danh nghĩa. Các con số này thường được làm tròn để dễ nhớ và áp dụng theo các quy ước đo lường thông dụng.
Cách đo phi ống nhựa
Để đo kích thước đường kính (phi) của ống nước, bạn có thể sử dụng các công cụ như thước cặp, thước vòng, hoặc thước đo chuyên dụng thường được dùng trong kỹ thuật xây dựng. Một phương pháp đơn giản là sử dụng thước kẻ hoặc thước mét để đo đường kính ngoài của ống nước. Tuy nhiên, do độ chính xác của các dụng cụ này có hạn, nếu cần kết quả chính xác, bạn nên chọn thước cặp hoặc thước vòng. Số đo đường kính (tính bằng mm) chính là giá trị phi của ống. Độ dày của ống nước có thể khác nhau tùy vào tiêu chuẩn sản xuất của mỗi nhà sản xuất.
Bảng quy đổi phi ống nhựa
Việc quy đổi kích thước ống nước từ đơn vị phi sang các đơn vị khác như cm hoặc inch có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất. Do đó, các bảng quy đổi dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tương đối.
Quy đổi từ hệ mm sang cm
Trên lý thuyết, 1 phi tương đương với 1mm, và 1mm bằng 0,1cm. Dựa trên nguyên tắc này, chúng ta có thể thực hiện một số quy đổi như sau:
- Phi 10 = 10mm = 1cm
- Phi 12 = 12mm = 1,2cm
- Phi 16 = 16mm = 1,6cm
- Phi 21 = 21mm = 2,1cm
- Phi 27 = 27mm = 2,7cm
- Phi 30 = 30mm = 3cm
- Phi 32 = 32mm = 3,2cm
- Phi 90 = 90mm = 9cm
- Phi 100 = 100mm = 10cm
- Phi 110 = 110mm = 11cm
Quy đổi từ hệ mm sang inch
mm |
Inch |
Phi mm |
DN 10 |
3/8″ |
~ Ø 17 mm |
DN 15 |
1/2″ |
~ Ø 21 mm |
DN 20 |
3/4″ |
~ Ø 27 mm |
DN 25 |
1″ |
~ Ø 34 mm |
DN 32 |
1 1/4″ |
~ Ø 42 mm |
DN 40 |
1 1/2″ |
~ Ø 49 mm |
DN 50 |
2″ |
~ Ø 60 mm |
DN 65 |
2 1/2″ |
~ Ø 73 mm |
DN 80 |
3″ |
~ Ø 89 mm |
DN 100 |
4″ |
~ Ø 114 mm |
DN 125 |
5″ |
~ Ø 141 mm |
DN 150 |
6″ |
~ Ø 168 mm |
DN 200 |
8″ |
~ Ø 219 mm |
DN 250 |
10″ |
~ Ø 273 mm |
DN 300 |
12″ |
~ Ø 324 mm |
DN 350 |
14″ |
~ Ø 356 mm |
DN 400 |
16″ |
~ Ø 406 mm |
DN 450 |
18″ |
~ Ø 457 mm |
DN 500 |
20″ |
~ Ø 508 mm |
DN 600 |
24″ |
~ Ø 558 mm |
Việc chuyển đổi từ mm sang inch không hoàn toàn chính xác do kích thước phi chỉ là danh nghĩa. Kích thước này thường được làm tròn để tiện cho việc ghi nhớ và sử dụng trong các hệ thống đo lường tiêu chuẩn như ISO, DIN, v.v.
Trên đây là tất cả những thông tin cơ bản về khái niệm phi, cách đo phi ống nhựa chính xác và phương pháp quy đổi phi phổ biến hiện nay. Mong rằng bài viết đã cung cấp những kiến thức hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa kích thước ống nước phù hợp với công trình của mình một cách dễ dàng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với GoodGroup qua thông tin sau để được giải đáp kịp thời.
Địa chỉ: 1768/12/4 Tỉnh Lộ 10, P Tân Tạo, Q Bình Tân, TP HCM
Email: hoadon.goodgroup@gmail.com
Hotline: 0986.933.511