Giới thiệu ống nhựa trơn HDPE
Ống nhựa trơn HDPE là một loại ống được sản xuất từ polyethylene cường độ cao (HDPE), một loại nhựa kỹ thuật có đặc tính vượt trội như độ bền, đàn hồi, và khả năng chịu hóa chất. Ống này có bề mặt trơn, không có các gân hay rãnh nhỏ, khác biệt với ống gân xoắn HDPE.
Ống nhựa HDPE trơn cấp nước tiện lợi cho các công trình đô thị hiện đại hay đường dẫn ổng nước sinh hoạt cho khu dân cư, hộ gia đình với ưu điểm rẻ, bền, đẹp và độ bền trên 50 năm.
Thông số cơ bản của Ống nhựa trơn HDPE
Vật liệu: HDPE
Cáp áp lực: 6 bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar, 20 bar
Kích cỡ: DN 40 mm đến DN 160 mm
Màu sắc: Màu đen vạch xanh dùng để dẫn nước
Quy cách: 6m (Từ DN90 trở lên), cuộn 50m – 200m (từ DN 40mm đến DN 63mm) hoặc theo
yêu cầu khách hàng. Nhiệt độ làm việc lên đến 40 độ C và có thể lớn hơn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của Ống nhựa trơn HDPE
Ống nhựa HDPE trơn thích hợp cho các ứng dụng:
Hệ thống dẫn nước cho dự án đô thị
Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống
Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp
Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp
Hệ thống ống thoát nước thải, thoát nước mưa…
Ưu điểm của ống nhựa trơn HDPE
Ống nhựa HDPE trơn Thuận Thông là ống nhựa với tiêu chuẩn Quốc Tế. Cùng với đó là giá thành cạnh tranh. Thuận Thông còn là đơn vị đã đồng hành với hơn 3000+ công trình trên toàn quốc
- Sản phẩm được sản xuất trên công nghệ chuẩn Châu Âu, với quy trình tự động hóa và khép kín
- Độ bền cao không bị ăn mòn bởi Axit, kiềm nên có tác dụng làm đường ống dẫn nước, dẫn hóa chất
- Chịu được ánh sáng mặt trời
- Nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển
- Tuổi thọ lên đến 50 năm
Đơn vị cung cấp ống nhựa HDPE uy tín, chất lượng
Nhựa GoodGroup là đơn vị tiên phong trong việc sản xuất ống nhựa HDPE cũng như chứng kiến sự phát triển của loại vật liệu này cùng với quá trình công nghiệp hoá – hiện đại hoá tại Việt Nam. Cùng với lịch sử phát triển lâu đời cùng quá trình nỗ lực không ngừng cải tiến, ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại trong sản xuất, sản phẩm ống nhựa HDPE của Nhựa GoodGroup được tin dùng rộng rãi khắp trên 64 tỉnh thành.
Vpows tâm niệm cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý, đảm bảo tiến độ như đúng yêu cầu, mỗi dự án của Nhựa GoodGroup đều nhận được phản hồi tốt từ phía khách hàng. Không chỉ vậy, Nhựa GoodGroup còn không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ, đảm bảo tính chuyên môn trong từng khâu, từng bộ phận và từng nhân viên đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng.
Tại Nhựa GoodGroup, chúng tôi có một đội ngũ giám sát chất lượng với kiến thức vững vàng, kinh nghiệm lâu năm để đảm bảo quá trình sản xuất nhựa HDPE đảm bảo chất lượng, không xảy ra sai sót làm ảnh hưởng tới uy tín của thương hiệu. Chính vì thế mà không cần tốn nhiều chi phí truyền thông, sản phẩm ống nhựa HDPE nói riêng và tất cả sản phẩm của Nhựa GoodGroup đều được khách hàng truyền tai nhau tìm đến đặt mua. Điều này cũng là định hướng mà chúng tôi muốn hướng tới trong suốt chặng đường phát triển của mình: “Sản phẩm nói lên thương hiệu”.
Một số dự án và Khách Hàng của Nhựa GoodGroup như: sân golf Long Thành, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, khu công nghiệp Hòa Phú – Vĩnh long, Novaland,… và hơn 3000+ dự án lớn nhỏ khắp cả nước
Thông số kỹ thuật của Ống nhựa trơn HDPE
Dãy ống
|
S 12.5 | S 10 |
S 8
|
S 6.3
|
S 5
|
S 4
|
Chiều dài danh nghĩa, Ln
|
||||||
SDR 26 |
SDR 21
|
SDR 17
|
SDR 13.6
|
SDR 11
|
SDR 9
|
||||||||
Nguyên liệu – PE 80
|
PN 5 |
PN 6
|
PN 8
|
PN 10
|
PN 12,5
|
PN 16
|
|||||||
Nguyên liệu – PE 100
|
PN 6 |
PN 8
|
PN 10
|
PN 12,5
|
PN 16
|
PN 20
|
Ống (cây)
|
Ống (cuộn)
|
|||||
DN
|
dn
|
en
|
|||||||||||
mm
|
mm
|
mm |
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
m
|
m
|
m
|
m
|
m
|
m
|
16
|
16.0
|
– |
–
|
–
|
–
|
–
|
2.0
|
–
|
–
|
–
|
50
|
100
|
200
|
20
|
20.0
|
– |
–
|
–
|
–
|
2.0
|
2.3
|
–
|
–
|
–
|
50
|
100
|
200
|
25
|
25.0
|
– |
–
|
–
|
2.0
|
2.3
|
3.0
|
–
|
–
|
–
|
50
|
100
|
200
|
32
|
32.0
|
– |
–
|
2.0
|
2.4
|
3.0
|
3.6
|
–
|
–
|
–
|
50
|
100
|
200
|
40
|
40.0
|
– |
2.0
|
2.4
|
3.0
|
3.7
|
4.5
|
4
|
5
|
6
|
50
|
100
|
200
|
50
|
50.0
|
2.0 |
2.4
|
3.0
|
3.7
|
4.6
|
5.6
|
4
|
5
|
6
|
50
|
100
|
200
|
63
|
63.0
|
2.5 |
3.0
|
3.8
|
4.7
|
5.8
|
7.1
|
4
|
5
|
6
|
25
|
50
|
100
|
75
|
75.0
|
2.9 |
3.6
|
4.5
|
5.6
|
6.8
|
8.4
|
4
|
5
|
6
|
25
|
50
|
100
|
90
|
90.0
|
3.5 |
4.3
|
5.4
|
6.7
|
8.2
|
10.1
|
4
|
5
|
6
|
25
|
50
|
–
|
110
|
110.0
|
4.2 |
5.3
|
6.6
|
8.1
|
10.0
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
125
|
125.0
|
4.8 |
6.0
|
7.4
|
9.2
|
11.4
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
140
|
140.0
|
5.4 |
6.7
|
8.3
|
10.3
|
12.7
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
160
|
160.0
|
6.2 |
7.7
|
9.5
|
11.8
|
14.6
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
180
|
180.0
|
6.9 |
8.6
|
10.7
|
13.3
|
16.4
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
200
|
200.0
|
7.7 |
9.6
|
11.9
|
14.7
|
18.2
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
225
|
225.0
|
8.6 |
10.8
|
13.4
|
16.6
|
20.5
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
250
|
250.0
|
8.9 |
11.9
|
14.8
|
18.4
|
22.7
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
280
|
280.0
|
10.7 |
13.4
|
16.6
|
20.6
|
25.4
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
315
|
315.0
|
12.1 |
15.0
|
18.7
|
23.2
|
28.6
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
355
|
355.0
|
13.6 |
16.9
|
21.1
|
26.1
|
32.2
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
400
|
400.0
|
15.3 |
19.1
|
23.7
|
29.4
|
36.3
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
450
|
450.0
|
17.2 |
21.5
|
26.7
|
33.1
|
40.9
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
500
|
500.0
|
19.1 |
23.9
|
29.7
|
36.8
|
45.4
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
560
|
560.0
|
21.4 |
26.7
|
33.2
|
41.2
|
50.8
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
630
|
630.0
|
24.1 |
30.0
|
37.4
|
46.3
|
57.2
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
710
|
710.0
|
27.2 |
33.9
|
42.1
|
52.2
|
64.5
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
800
|
800.0
|
30.6 |
38.1
|
47.4
|
58.8
|
72.6
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
900
|
900.0
|
34.4 |
42.9
|
53.3
|
66.2
|
81.7
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
1000
|
1000.0
|
38.2 |
47.7
|
59.3
|
72.5
|
90.2
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
1200
|
1200.0
|
45.9 |
57.2
|
67.9
|
88.2
|
–
|
–
|
4
|
5
|
6
|
–
|
–
|
–
|
Lưu ý:
– DN: Kích thước danh nghĩa.
– dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.
– en: Độ dày thành ống danh nghĩa.
– PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).
– Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa
Bảng giá ống nhựa trơn HDPE
Bảng giá ống nhựa trơn HDPE thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố như đường kính, độ dày và chiều dài của ống. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà cung cấp và khu vực. Để biết được bảng giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng loại ống nhựa trơn HDPE.
STT | ĐƯỜNG KÍNH (MM) | ĐỘ DÀY (MM) | ÁP SUÁT DANH NGHĨA | GIÁ CHƯA THUẾ (ĐỒNG/MÉT) | GIÁ CÓ THUẾ (ĐỒNG/MÉT) |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 1.8 | 12.5 | 8,140 | 8,954 |
2 | 20 | 2 | 16 | 8,910 | 9,801 |
3 | 20 | 2.3 | 20 | 10,340 | 11,374 |
4 | 25 | 2 | 12.5 | 11,220 | 12,342 |
5 | 25 | 2.3 | 16 | 13,200 | 14,520 |
6 | 25 | 3 | 20 | 16,390 | 18,029 |
7 | 32 | 2 | 10 | 14,960 | 16,456 |
8 | 32 | 2.4 | 12.5 | 18,480 | 20,328 |
9 | 32 | 3 | 16 | 21,560 | 23,716 |
10 | 32 | 3.6 | 20 | 25,300 | 27,830 |
11 | 40 | 1.6 | 6 | 15,180 | 16,698 |
12 | 40 | 2 | 8 | 17,820 | 19,602 |
13 | 40 | 2.4 | 10 | 21,340 | 23,474 |
14 | 40 | 3 | 12.5 | 26,070 | 28,677 |
15 | 40 | 3.7 | 16 | 31,570 | 34,727 |
16 | 40 | 4.5 | 20 | 37,730 | 41,503 |
17 | 50 | 2 | 6 | 22,990 | 25,289 |
18 | 50 | 2.4 | 8 | 27,170 | 29,887 |
19 | 50 | 3 | 10 | 33,110 | 36,421 |
20 | 50 | 3.7 | 12.5 | 40,260 | 44,286 |
21 | 50 | 4.6 | 16 | 48,950 | 53,845 |
22 | 50 | 5.6 | 20 | 58,300 | 64,130 |
23 | 63 | 2.5 | 6 | 36,410 | 40,051 |
24 | 63 | 3 | 8 | 42,680 | 46,948 |
25 | 63 | 3.8 | 10 | 52,800 | 58,080 |
26 | 63 | 4.7 | 12.5 | 64,350 | 70,785 |
27 | 63 | 5.8 | 16 | 77,440 | 85,184 |
25 | 63 | 7.1 | 20 | 93,060 | 102,366 |
26 | 75 | 2.9 | 6 | 49,610 | 54,571 |
27 | 75 | 3.6 | 8 | 60,610 | 66,671 |
28 | 75 | 4.5 | 10 | 74,360 | 81,796 |
29 | 75 | 5.6 | 12.5 | 90,750 | 99,825 |
30 | 75 | 6.8 | 16 | 108,130 | 118,943 |
31 | 75 | 8.4 | 20 | 130,790 | 143,869 |
32 | 90 | 3.5 | 6 | 72,160 | 79,376 |
33 | 90 | 4.3 | 8 | 86,900 | 95,590 |
34 | 90 | 5.4 | 10 | 107,140 | 117,854 |
35 | 90 | 6.7 | 12.5 | 130,130 | 143,143 |
36 | 90 | 8.2 | 16 | 156,640 | 172,304 |
37 | 90 | 10.1 | 20 | 188,760 | 207,636 |
38 | 110 | 4.2 | 6 | 106,700 | 117,370 |
39 | 110 | 5.3 | 8 | 131,010 | 144,111 |
40 | 110 | 6.6 | 10 | 160,050 | 176,055 |
41 | 110 | 8.1 | 12.5 | 193,600 | 212,960 |
42 | 110 | 10 | 16 | 232,870 | 256,157 |
43 | 125 | 4.8 | 6 | 137,500 | 151,250 |
44 | 125 | 6 | 8 | 167,200 | 183,920 |
45 | 125 | 7.4 | 10 | 203,720 | 224,092 |
46 | 125 | 9.2 | 12.5 | 249,040 | 273,944 |
47 | 125 | 11.4 | 16 | 302,390 | 332,629 |
48 | 140 | 5.4 | 6 | 173,580 | 190,938 |
49 | 140 | 6.7 | 8 | 208,560 | 229,416 |
50 | 140 | 8.3 | 10 | 256,080 | 281,688 |
51 | 140 | 10.3 | 12.5 | 311,520 | 342,672 |
52 | 140 | 12.7 | 16 | 376,200 | 413,820 |
53 | 160 | 6.2 | 6 | 228,580 | 251,438 |
54 | 160 | 7.7 | 8 | 273,790 | 301,169 |
55 | 160 | 9.5 | 10 | 334,180 | 367,598 |
56 | 160 | 11.8 | 12.5 | 406,450 | 447,095 |
57 | 160 | 14.6 | 16 | 493,680 | 543,048 |
Ghi chú:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/ ống, mỗi cuộn 50m – 200m tùy đường kính.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Quý Khách tham khảo thêm bảng giá ống nhựa các dòng sản phẩm khác .
Bảng giá ống nhựa HDPE 2 vách
STT | CỠ ỐNG (MM) | LOẠI | ĐVT | ĐƯỜNG KÍNH TRONG (MM) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | BỀ DÀY THÀNH ỐNG (MM) | ĐỘ CỨNG VÒNG (KG/CM2) | GIÁ CHƯA VAT (VNĐ) | GIÁ CÓ VAT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 150 | B | M | 150 | 180 | 15.0 ±10 | 9.5 | 225,000 | 247.500 |
2 | 150 | C | M | 150 | 174 | 12.0 ±10 | 6 | 173,000 | 190,300 |
3 | 200 | A | M | 200 | 236 | 18.0 ±10 | 7.5 | 367,000 | 403,700 |
4 | 200 | B | M | 200 | 230 | 15.0 ±10 | 6.5 | 321,000 | 353,100 |
5 | 200 | C | M | 200 | 222 | 11.0 ±10 | 3 | 194,000 | 213,400 |
6 | 250 | A | M | 250 | 290 | 20.0 ±10 | 6.5 | 472,000 | 519,200 |
7 | 250 | B | M | 250 | 282 | 16.0 ±10 | 4.5 | 423,000 | 465,300 |
8 | 250 | C | M | 250 | 280 | 15.0 ±10 | 1.2 | 287,000 | 315,700 |
9 | 300 | A | M | 300 | 340 | 20.0 ±13 | 4.5 | 555,000 | 610,500 |
10 | 300 | B | M | 300 | 336 | 18.0 ±13 | 2.2 | 455,000 | 500,500 |
11 | 300 | C | M | 300 | 332 | 16.0 ±13 | 1 | 322,000 | 354,200 |
12 | 350 | A | M | 350 | 394 | 22.0 ±13 | 4.5 | 846,000 | 930,600 |
13 | 350 | B | M | 350 | 386 | 18.0 ±13 | 2.2 | 573,000 | 630,300 |
14 | 350 | C | M | 350 | 380 | 15.0 ±10 | 0.9 | 379,000 | 416,900 |
15 | 400 | A | M | 400 | 450 | 25.0 ±15 | 3.5 | 1,020,000 | 1,122,000 |
16 | 400 | B | M | 400 | 444 | 22.0 ±15 | 2.2 | 780,000 | 858,000 |
17 | 400 | C | M | 400 | 440 | 20.0 ±15 | 1 | 552,000 | 607,200 |
21 | 500 | A | M | 500 | 562 | 31.0 ±20 | 3 | 1,680,000 | 1,848,000 |
22 | 500 | B | M | 500 | 556 | 28.0 ±20 | 2.2 | 1,162,000 | 1,278,200 |
23 | 500 | C | M | 500 | 550 | 25.0 ±20 | 0.8 | 808,000 | 888,800 |
24 | 600 | A | M | 600 | 664 | 32.0 ±20 | 2.6 | 2,105,000 | 2,315,500 |
25 | 600 | B | M | 600 | 660 | 30.0 ±20 | 1.8 | 1,744,000 | 1,918,400 |
26 | 600 | C | M | 600 | 650 | 25.0 ±20 | 1 | 1,118,000 | 1,229,800 |
30 | 800 | A | M | 800 | 900 | 50.0 ±25 | 2.6 | 4,481,000 | 4,929,100 |
31 | 800 | B | M | 800 | 880 | 40.0 ±25 | 1.5 | 2,962,727 | 3,259,000 |
32 | 800 | C | M | 800 | 870 | 35.0 ±25 | 1 | 1,900,000 | 2,090,000 |
33 | 900 | A | M | 900 | 1,000 | 50.0 ±40 | 2.4 | 4,491,818 | 4,941,000 |
34 | 900 | B | M | 900 | 988 | 44.0 ±40 | 1.5 | 3,720,000 | 4,092,000 |
35 | 900 | C | M | 900 | 978 | 39.0 ±25 | 0.8 | 2,390,000 | 2,629,000 |
36 | 1000 | A | M | 1,000 | 1,120 | 60.0 ±45 | 2.4 | 6,245,000 | 6,869,500 |
37 | 1000 | B | M | 1,000 | 1,100 | 50.0 ±40 | 1.4 | 4,590,000 | 5,049,000 |
38 | 1000 | C | M | 1,000 | 1,092 | 46.0 ±40 | 0.8 | 2,875,000 | 3,162,500 |
39 | 1200 | A | M | 1,200 | 1,340 | 70.0 ±45 | 2.2 | 8,435,000 | 9,278,500 |
40 | 1200 | B | M | 1,200 | 1,320 | 60.0 ±40 | 1.4 | 6,624,000 | 7,286,400 |
41 | 1200 | C | M | 1,200 | 1,300 | 50.0 ±40 | 0.8 | 4,416,000 | 4,857,600 |
42 | 1500 | A | M | 1,500 | 1,640 | 70.0 ±40 | 1.4 | 12,341,000 | 13,575,100 |
43 | 1500 | B | M | 1,500 | 1,620 | 60.0 ±40 | 0.8 | 10,027,000 | 11,029,700 |
44 | 1800 | A | M | 1,800 | 1,960 | 80.0 ±40 | 1.4 | 18,448,000 | 20,292,800 |
45 | 1800 | B | M | 1,800 | 1,940 | 70.0 ±40 | 1.2 | 15,888,000 | 17,476,800 |
46 | 2000 | B | M | 2,000 | 2,160 | 80.0 ±40 | 1 | 20,739,000 | 22,812,900 |
Ghi chú:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/ống.
- Ngoài quy cách trên, chúng tôi có thể cắt theo yêu cầu của Qúy khách hàng từ 2 ÷ 10 mét/ống.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng giá ống nhựa gân xoắn luồn dây cáp điện HDPE
STT | CỠ ỐNG (MM) | ĐVT | ĐƯỜNG KÍNH TRONG (MM) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | BỀ DÀY THÀNH ỐNG (MM) | BÁN KÍNH UỐN TỐI THIỂU (MM) | CHIỀU DÀI CUỘN ỐNG (M) | GIÁ (VNĐ/M) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | Mét | 25 ± 2.0 | 32 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 90 | 300-500 | 12.5 |
2 | 30 | Mét | 30 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 100 | 200-400 | 13.6 |
3 | 40 | Mét | 40 ± 2.0 | 50 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 150 | 200-400 | 20.2 |
4 | 50 | Mét | 50 ± 2.0 | 65 ± 2.5 | 1.7 ± 0.3 | 200 | 100-300 | 27.2 |
5 | 65 | Mét | 65 ± 2.5 | 85 ± 2.5 | 2.0 ± 0.3 | 250 | 100-200 | 39.8 |
6 | 80 | Mét | 80 ± 3.0 | 105 ± 3.0 | 2.1 ± 0.35 | 350 | 50-100 | 52.5 |
7 | 90 | Mét | 90 ± 3.0 | 110 ± 3.0 | 2.2 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 58.5 |
8 | 100 | Mét | 100 ± 4.0 | 130 ± 4.0 | 2.3 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 65 |
9 | 125 | Mét | 125 ± 4.0 | 160 ± 4.0 | 2.4 ± 0.4 | 400 | 50-100 | 104.5 |
10 | 150 | Mét | 150 ± 4.0 | 195 ± 4.0 | 2.8 ± 0.4 | 500 | 50-100 | 155 |
11 | 160 | Mét | 160 ± 4.0 | 210 ± 4.0 | 3.1 ± 0.8 | 550 | 50-100 | 185 |
12 | 175 | Mét | 175 ± 4.0 | 230 ± 4.0 | 3.5 ± 1.0 | 600 | 30-50 | 235 |
13 | 200 | Mét | 200 ± 4.0 | 260 ± 4.0 | 4.0 ± 1.5 | 750 | 30-50 | 293 |
14 | 250 | Mét | 250 ± 5.0 | 320 ± 5.0 | 4.5 ± 1.5 | 850 | 30-50 | 585 |
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm VAT.
- Đây là bảng báo giá trong ngày cập nhật, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng giá các phụ kiện ống nhựa HDPE
Bảng giá các phụ kiện ống nhựa HDPE 2024 mới nhất
.
Ghi chú:
- Đơn vị quy cách là đường kính (mm).
- Đơn vị khác là VNĐ.
Bảng giá phụ kiện tiêu chuẩn ISO loại mỏng
Phụ kiện ống chữ T, ống T cong, ống chữ Y, co 90, co 45 loại mỏng.
QUY CÁCH (MM) | TE (VNĐ) | Y (VNĐ) | CO 90 (VNĐ) | CO 45 (VNĐ) | TE CONG (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
75 | 12,455 | 18,273 | 9,636 | 7,909 | |
90 | 19,273 | 30,364 | 15,273 | 9,364 | 25,182 |
110 | 41,727 | 60,455 | 31,545 | 24,818 | 38,818 |
140 | 73,909 | 134,545 | 67,273 | 54,182 | 104,545 |
160 | 169,000 | 98,636 | 89,818 | 151,273 | |
200 | 417,273 | 329,727 | 250,364 | 255,182 | |
225 | 497,364 | 366,818 | 275,364 | 728,000 | |
250 | 1,524,455 | 847,818 | 683,909 | 989,182 | |
280 | 967,636 | 775,818 | |||
315 | 1,357,818 | 1,162,636 |
Phụ kiện ống Te giảm, Y giảm, Te cong giảm loại mỏng.
QUY CÁCH (MM) | TE GIẢM (VNĐ) | Y GIẢM (VNĐ) | T CONG GIẢM (VNĐ) |
---|---|---|---|
110-90 | 25,455 | 41,455 | 46,909 |
140-90 | 74,455 | ||
140-110 | 57,000 | 104,909 | |
160-90 | 105,273 | ||
160-110 | 115,455 | ||
160-140 | 125,455 | 125,273 | |
200-160 | 643,636 | 543,273 | |
225-200 | 999,091 | 667,182 | |
250-225 | 1,469,273 | 861,364 |
Phụ kiện Gioăng Cao su Rubber Ring
QUY CÁCH (MM) | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
50 | 6,182 |
63 | 9,455 |
90 | 13,273 |
110 | 17,182 |
121 | 17,182 |
140 | 21,182 |
160 | 27,636 |
177 | 31,545 |
200 | 37,273 |
220 | 40,182 |
222 | 40,091 |
225 | 50,909 |
250 | 69,091 |
280 | 81,545 |
315 | 91,273 |
355 | 152,545 |
400 | 181,636 |
450 | 245,455 |
500 | 331,636 |
630 | 555,273 |
315 | 91,273 |
Phụ kiện keo dán
LOẠI | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
G200 | 28,273 |
G500 | 51,273 |
G1000 | 95,727 |
Bảng giá phụ kiện tiêu chuẩn ISO loại dày
Phụ kiện nối, ống chữ T, ống T chữ Y, co 90, co 45, nắp bít, bít xã, mặt bít loại dày.
QUY CÁCH (MM) | NỐI (VNĐ) | T (VNĐ) | Y (VNĐ) | CO 90 (VNĐ) | CO 45 (VNĐ) | NẮP BÍT (VNĐ) | BÍT XÃ (VNĐ) | MẶT BÍT (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 16,818 | 11,182 | 10,182 | |||||
63 | 30,455 | 35,909 | 25,364 | 21,909 | 21,455 | |||
75 | 20,909 | 33,455 | 52,636 | 24,818 | 27,091 | 14,000 | 28,182 | |
90 | 22,545 | 56,545 | 88,455 | 41,000 | 30,545 | 18,545 | 46,091 | 109,545 |
110 | 46,273 | 93,455 | 146,273 | 66,182 | 51,818 | 37,455 | 72,455 | 168,364 |
140 | 77,455 | 204,000 | 300,273 | 121,545 | 105,545 | 117,364 | 132,364 | 272,909 |
160 | 117,636 | 393,000 | 504,636 | 245,545 | 134,182 | 146,273 | 212,455 | 318,000 |
200 | 253,818 | 901,636 | 1,163,455 | 480,000 | 354,545 | 284,182 | 379,455 | 505,909 |
225 | 375,818 | 1,213,000 | 1,251,818 | 559,818 | 523,727 | 328,364 | 21,455 | 581,818 |
250 | 1,105,636 | 2,650,455 | 35,909 | 1,585,091 | 1,301,364 | 350,364 | 28,182 | 665,364 |
280 | 1,184,273 | 16,818 | 52,636 | 1,840,182 | 1,359,182 | 778,909 | 46,091 | 976,364 |
315 | 1,516,091 | 30,455 | 88,455 | 11,182 | 2,668,545 | 1,208,545 | 72,455 | 2,484,636 |
Phụ kiện ống T giảm, Y giảm, nối giảm loại dày.
QUY CÁCH (MM) | NỐI GIẢM (VNĐ) | T GIẢM (VNĐ) | Y GIẢM (VNĐ) |
---|---|---|---|
90*60 | 68,273 | ||
110*60 | 37,000 | 119,091 | 120,909 |
110*63 | 38,000 | 121,545 | |
110*90 | 38,000 | 73,636 | 157,455 |
140*90 | |||
140*110 | 330,909 | ||
160*90 | 252,455 | ||
160*110 | 105,545 | 270,364 | 345,909 |
200*110 | 179,364 | 643,818 | |
200*140 | 643,818 | ||
200*160 | 209,727 | 643,818 | 870,000 |
225*110 | 880,909 | ||
225*140 | 927,455 | ||
225*160 | 992,727 | ||
225*200 | 1,020,273 | 1,188,727 | 1,226,636 |
250*160 | 2,384,545 | ||
250*200 | 1,033,818 | 2,234,364 | 2,2,715,273 |
250*225 | 1,162,636 | 2,468,909 | |
280*250 | 1,117,909 | ||
315*250 | 1,200,455 | ||
315*280 | 1,273,727 |
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN 2 LỚP GOOD SN4
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN HDPE 2 LỚP GOOD Tiêu chuẩn : Pr EN 13476-3:2007
Ghi chú:
– Chiều dài tiêu chuẩn ống : 6 mét
– Lắp đặt ống bằng phương pháp : Nối Gioăng cao su và Tấm hàn nhiệt co.
– Màu sắc : Đen và Xanh Đen
– Sai số đối với đường kính trong và ngoài là ±2%
– Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển
– Bảng giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo mới
Reviews
There are no reviews yet.