Ống nhựa chịu nhiệt PPR là một trong ba loại ống được sử dụng phổ biến, nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về sự đặc biệt của ống này so với ống HDPE và ống PVC thông thường. GoodGroup sẽ trình bày lý do tại sao bạn nên xem xét việc sở hữu ống PPR cho các dự án của mình.
Đặc điểm của ống nhựa chịu nhiệt PPR
PPR, viết tắt của High Molecular Weight Polypropylene Random Copolymers, là một loại nhựa chịu được môi trường nhiệt độ cao (từ 70 đến 100 độ C) và áp suất từ 10-25 ATM. Ống PPR hiện nay đã thay thế hoàn toàn các loại ống kim loại (như sắt, thép, nhôm, kẽm) và một số loại ống nhựa khác (như uPVC, cPVC, HDPE, ABS).
Để kết nối các đoạn ống PPR với nhau, cần sử dụng phương pháp hàn nhiệt, khác biệt với các loại ống chịu nhiệt khác. Ống nước chịu nhiệt PPR đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng nguyên liệu thô, được kiểm định độ dão thủy tĩnh liên tục để đảm bảo chất lượng.
Với hình trụ thẳng và cứng, vỏ ngoài thường có màu trắng hoặc xanh lá cây, ống PPR có đường kính ngoài từ 20mm đến 110mm, với thành ống dày hơn so với ống nhựa PVC. Sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, ống PPR có nhiều đặc tính ưu việt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
>>> Tham khảo thêm: Ống nước chịu nhiệt độ cao PPR – Nhà cung cấp uy tín
Các loại ống PPR phổ biến
Có nhiều loại ống PPR khác nhau với các chỉ số áp lực làm việc (PN6, PN8, PN10, PN16, PN20, PN25), nhưng phổ biến nhất là PN10, PN16, PN20 và PN25 là biểu thị áp lực chịu đựng tối đa của ống.
Ví dụ:
- Ống PPR PN10 thích hợp cho hệ thống áp suất thấp dưới 10 ATM và thường được sử dụng trong đường ống cấp nước lạnh.
- Ống PPR PN16, chúng có thể được sử dụng cho cả nước nóng và lạnh, với khả năng chịu áp lực cao hơn so với PN10, thích hợp cho hệ thống phân phối nước.
- Ống PPR PN20 được thiết kế đặc biệt cho nước nóng và thường áp dụng trong các dự án lớn để đảm bảo an toàn.
- Ống PPR PN25 thường được ưa chuộng trong điều kiện khắc nghiệt như vùng có thời tiết lạnh, nơi áp lực cao là yếu tố quan trọng.
Ưu điểm nổi bật
Độ cứng và độ bền cơ học cao, có khả năng chống mạnh mẽ các tác động bên ngoài, kể cả động đất.
Khả năng chống oxi hóa trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hay nước mưa.
Bề mặt trong của ống nhẵn mịn, giảm tình trạng đóng cặn và đối kháng với các chất như sulphate, clora.
Ống PPR có hệ số dẫn nhiệt thấp và không dẫn điện nhiệt, giúp giảm mất nhiệt khi truyền dẫn nước nóng.
Trọng lượng nhẹ của ống PPR, chỉ bằng khoảng ⅛ so với ống kim loại, làm cho chúng dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Tuổi thọ trung bình khoảng 50 năm, ít gặp tình trạng rò rỉ, oxi hóa hay nứt vỡ.
Chịu được lực uốn lớn và tác động khi công trình chịu chấn động hoặc lún sụt.
Là vật liệu xây dựng xanh, ống nhựa PPR được kiểm duyệt theo quy định bắt buộc của từng quốc gia.
Ứng dụng của ống nhựa chịu nhiệt PPR
Áp dụng trong hệ thống cung cấp nước nóng cho cả khu dân cư và công nghiệp. Đ
Cung cấp nước uống cho các công trình như trường học, bệnh viện, chung cư, công ty, và nhà dân, nhờ tính chất là vật liệu xanh.
Làm đường ống dẫn nước lạnh trong hệ thống điều hòa nhiệt độ, làm hệ thống thoát nước cho cả dân dụng và công nghiệp
Dẫn dầu khí và hóa chất mạnh trong ngành công nghiệp, cũng như làm đường ống dẫn khí nén.
Ứng dụng trong hệ thống ống tưới tiêu trong nông nghiệp và thủy lợi
Ống PPR đa dạng ứng dụng từ công trình dân dụng đến khu công nghiệp, phục vụ cho nhiều mục đích như cấp nước nóng lạnh hay dẫn chất hóa học mạnh. Điều này làm cho chúng trở thành sự chọn lựa hàng đầu cho nhiều loại công trình khác nhau.
>> Xem thêm: